
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | - | LSU (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | LSU (w) | IK Sirius FK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | IK Sirius FK (w) | Eskilstuna United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2015 | Eskilstuna United (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-11-2016 | Houston Dash (w) | Boston Breakers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Boston Breakers (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-05-2018 | North Carolina (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 18-10-2025 23:30 | Houston Dash Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 28-09-2025 17:00 | Washington Spirit Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 00:00 | Houston Dash Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 14-09-2025 22:00 | Utah Royals Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-09-2025 00:30 | San Diego Wave Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 29-08-2025 23:30 | Racing Louisville Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 24-08-2025 23:20 | Houston Dash Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-08-2025 20:00 | Gotham FC Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 00:47 | Houston Dash Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 03-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 16 |
| NWSL Challenge Cup winner | 1 | 20 |
| NWSL Fall Series runner-up | 1 | 20 |
| Olympic champion | 1 | 20 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup winner | 1 | 16 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 15 |