| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Espanyol Barcelona U18 | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Fulham U23 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2013 | Free player | Córdoba CF B | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | Córdoba CF B | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2016 | Cadiz | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Pobla de Mafumet CF | CD Ebro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CD Ebro | CF Reus Deportiu B (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CF Reus Deportiu B (-2020) | Villanovense | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Villanovense | UB Conquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UB Conquense | Calahorra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Calahorra | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:30 | CF Badalona | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu