
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2019 | WAFA | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | ES du Sahel | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | North Texas SC | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | ES du Sahel | WAFA | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | WAFA | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-10-2020 | ES du Sahel | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | KF Tirana | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2023 | Free player | Aduana Stars | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2023 | Aduana Stars | Nations FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 1 | 21/22 |
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |