STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Boca Juniors | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gimnasia La Plata | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
27-03-2024 | Boca Juniors | Inter Miami CF | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Inter Miami CF | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-08-2025 23:40 | DC United | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 00:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 23:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 23:20 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-07-2025 23:45 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
Argentinian champion | 2 | 22 20 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 21/22 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 21/22 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |