
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | ACS Poli Timisoara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ACS Poli Timisoara U19 | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2015 | ACS Poli Timisoara | AS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | ACS Poli Timisoara | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Minaur Baia Mare | Astra Giurgiu | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Astra Giurgiu | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | Farul Constanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 15:30 | UTA Arad | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 16:00 | Hermannstadt | Metaloglobus | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-05-2025 14:30 | Hermannstadt | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2025 17:45 | FC Otelul Galati | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |