
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Etoile Carouge FC Youth | Etoile Carouge FC II | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Etoile Carouge FC II | Olympique de Geneve FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | Olympique de Geneve FC | FC Sion U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Sion U21 | Olympique de Geneve FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2018 | Olympique de Geneve FC | FC Sion U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Sion U21 | Olympique de Geneve FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Olympique de Geneve FC | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Sion | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Winterthur | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Aberdeen | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2025 19:00 | Nigeria | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | FC Noah | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-05-2025 18:30 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 18:30 | FC Sion | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-05-2025 18:30 | FC Sion | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 16:00 | Yverdon | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 12:15 | FC Sion | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |