| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CD Ferriolense | CD Santanyi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Santanyi | CD Llosetense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CD Llosetense | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | RCD Mallorca B | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | UE Cornella | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Terrassa | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CF Badalona | CE Manresa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | CE Manresa | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CF Badalona | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:00 | Andratx | FC Barcelona Atlètic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |