| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Konoplev Football Academy | Akademia Chertanovo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Akademia Chertanovo Moscow | Rubin Kazan (R) | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Rubin Kazan (R) | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Dila Gori | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2015 | FK Ruan Tosno | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Dila Gori | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2016 | FC Tskhinvali | MIKA Ashtarak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MIKA Ashtarak | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Free player | - | Giải phóng |
| 23-09-2016 | Free player | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Dinamo Batumi | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | Free player | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Lokomotiv Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2018 | Lokomotiv Nizhniy Novgorod | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Samtredia | Lokomotiv Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Lokomotiv Nizhniy Novgorod | Volna Kovernino | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Volna Kovernino | Lada Dimitrovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Lada Dimitrovgrad | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Volga Nizhny Novgorod | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Amkar Perm | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 14/15 |
| Russian third tier champion | 1 | 14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |