
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | CO Vincennes | Saran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Saran | FC Bergerac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | USM Saran | Bergerac | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | FC Bergerac | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Bergerac | Angoulême Charente FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Angouleme | Trelissac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Angoulême Charente FC | Trélissac FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Trelissac | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | Clermont | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Biel-Bienne 1896 | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Clermont | Trelissac | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Trelissac | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | Clermont | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-12-2025 18:30 | Villefranche | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Caen | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Caen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Stade Briochin | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 18:00 | Caen | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | US Orléans | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Caen | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Caen | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Sochaux | Caen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Caen | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu