STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Liverpool U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Fleetwood Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2018 | Liverpool U23 | Oxford United | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 11:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-10-2025 19:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Coventry City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Oxford United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |