
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Olympique Marseille Youth | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | LOSC Lille | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2023 | LOSC Lille | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Sunderland | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2025 14:30 | Al-Arabi SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 15:00 | Al-Sailiya | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al-Arabi SC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 15:30 | Al-Gharafa | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-02-2025 13:45 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 18-02-2025 17:00 | Al-Arabi SC | Al-Riffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| French champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |