
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2014 | NK Gospic 91 | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Rijeka U19 | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Orijent Rijeka | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Rijeka | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hrvatski dragovoljac | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Rijeka | Como | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Faroe Islands | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 17:00 | AC Milan | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 |
| Croatian cup winner | 1 | 24/25 |