STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Boldklubben 1903 U19 | Boldklubben 1903 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Boldklubben 1903 | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lyngby | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Randers FC | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Odense BK | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Nordsjaelland | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-09-2025 02:50 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 23:10 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:45 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 03:10 | Tigres UANL | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 03:00 | Pachuca | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |