
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Roses United | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Black Leopards | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Baroka FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Marumo Gallants FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Sekhukhune United | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Magesi FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Durban City | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-10-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 13:00 | Siwelele | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Orbit College | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-08-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Magesi | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nedbank Cup Winner | 1 | 20/21 |