
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Rissho University Shonan High School | Biwako Seikei Sport College | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Biwako Seikei Sport College | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | Nagoya Grampus | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | JEF United Ichihara Chiba | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Nagoya Grampus | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Avispa Fukuoka | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Ventforet Kofu | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Cerezo Osaka | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Ehime FC | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 03:55 | Kataller Toyama | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 09:30 | Kataller Toyama | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Mito Hollyhock | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vegalta Sendai | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 07:00 | Iwaki FC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Kataller Toyama | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |