STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2021 | Bahia | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
26-08-2022 | JEF United Ichihara Chiba | Chengdu Rongcheng FC | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2025 13:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-04-2025 17:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 15:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 14:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2025 17:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu