
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Cho thuê |
| 28-02-2013 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2013 | FC Dinamo 1948 | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Dinamo 1948 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | FC Dinamo 1948 | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Club Brugge | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Mouscron Peruwelz | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Club Brugge | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
| 14-02-2019 | AZ Alkmaar | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2019 | Club Brugge | FC Astana | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FC Astana | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Ludogorets Razgrad | Atromitos Athens | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Atromitos Athens | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2023 | Ludogorets Razgrad | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2023 | Free player | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
| 27-08-2024 | Free player | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:30 | Bulancak | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 16:00 | Bodrum FK | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 13:00 | Erokspor | Iğdır FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Iğdır FK | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Iğdır FK | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Sakaryaspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 18:30 | Iğdır FK | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Ankaragucu | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Bulgarian champion | 1 | 21/22 |
| Kazakh champion | 1 | 18/19 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Best young player | 1 | 13 |