
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Djurgardens (w) U19 | Skellefteå FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2009 | Skellefteå FF | Djurgardens (w) U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Djurgardens (w) U19 | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dalkurd FF | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2014 | Ostersunds FK | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | Vålerenga Fotball Elite | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AIK | Free player | - | Giải phóng |
| 19-04-2021 | Free player | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Ham-Kam | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2024 | GIF Sundsvall | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Ariana | Haninge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 18 |