
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | KV Mechelen Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Brügge U18 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Club Brugge | Red Bull Salzburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | Red Bull Salzburg | Hamburger SV | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hamburger SV | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Red Bull Salzburg | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Como | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Red Bull Salzburg | Como | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 17:00 | AC Milan | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-01-2025 19:45 | Como | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Austrian champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Belgian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 21/22 |