
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | - | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Inter Palmira | Cagliari U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cagliari U19 | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2023 | Inter Palmira | Deportivo Pereira | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Deportivo Pereira | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Inter Palmira | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Dep.Independiente Medellin | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Inter Palmira | Llaneros FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Llaneros FC | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-05-2025 21:00 | Llaneros FC | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-05-2025 01:10 | Llaneros FC | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-04-2025 23:00 | Llaneros FC | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-04-2025 01:30 | Aguilas Doradas | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-04-2025 23:00 | Llaneros FC | Deportivo Pereira | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-03-2025 23:00 | Deportiva Once Caldas | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-03-2025 21:00 | Deportes Tolima | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-03-2025 01:30 | Llaneros FC | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2025 07:20 | Deportivo Pasto | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-03-2025 23:30 | Llaneros FC | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu