
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Deportivo Saprissa | Generación Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Deportivo Saprissa | Sporting San Jose | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sporting San Jose | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-10-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 15/16 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 13/14 |