
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UD Alta de Lisboa Sub-15 | SG Sacavenense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SG Sacavenense Sub-15 | SG Sacavenense Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SG Sacavenense Sub-17 | SG Sacavenense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | SG Sacavenense U19 | Sporting CP U19 | 0.037M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | Sporting CP B | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Moreirense | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2016 | Sporting CP | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
| 03-01-2017 | CF Os Belenenses | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Sporting CP | Sporting Braga | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Sporting Braga | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Sporting CP | Fulham | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2024 | Fulham | FC Bayern Munich | 51M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Bodo Glimt | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 16:30 | West Ham United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | Armenia | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| German Champion | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 3 | 24/25 21/22 17/18 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese league cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Portuguese champion | 1 | 20/21 |
| Midfielder of the Year | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |