
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK Bravo U17 | NK Bravo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NK Bravo U19 | NK Maribor U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Maribor U20 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2013 | Maribor | NK Verzej | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | NK Verzej | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Maribor | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Maribor | Cercle Brugge KSV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | Cercle Brugge KSV | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 30-10-2025 15:45 | Ajman | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 15:45 | Ajman | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 26-09-2025 13:25 | Baniyas Club | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-09-2025 16:15 | Al-Sharjah | Ajman | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-08-2025 14:05 | Ajman | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lech Poznan | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 18:15 | Lech Poznan | Puszcza Niepolomice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 18:15 | Lech Poznan | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 24/25 |
| Slovenian champion | 5 | 18/19 16/17 14/15 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
| Slovenian cup winner | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |