
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Estudiantes La Plata | Sampdoria | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2016 | Sampdoria | Sevilla FC | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2018 | Sevilla FC | Lazio | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2021 | Lazio | Inter Milan | 6M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Inter Milan | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Lazio | Inter Milan | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2023 | Inter Milan | Marseille | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Marseille | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Ceara | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 20:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 12-09-2025 00:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Italian Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 17/18 16/17 |
| Italian cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Copa América Champion | 1 | 20/21 |