STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | MSP Szamotuly | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Lech II Poznan | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Rakow Czestochowa | Stargard Szczecinski | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Stargard Szczecinski | GKS Katowice | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2024 18:15 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2024 12:45 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2024 18:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-08-2024 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu