
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Chernomorets Pomorie | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chernomorets Pomorie | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Neftohimik Burgas | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cherno More Varna | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Neftohimik Burgas | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chernomorets Pomorie | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Neftohimik Burgas | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Etar | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Kfar Qasim | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 10 |