







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | BE1 National Football Academy | Maccabi Haifa Shmuel U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng | 
| 20-08-2012 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-09-2013 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 14-02-2015 | Maccabi Haifa | Stumbras | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2016 | Stumbras | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | FK Riteriai | Marijampole City | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2017 | Marijampole City | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2019 | Lietava Jonava | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2024 | Kauno Zalgiris | Siauliai | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn |   | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai |   | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Kauno Zalgiris |   | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 29-10-2023 13:00 | Kauno Zalgiris |   | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu