
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-03-2010 | Kallon FC | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | IFK Varnamo | Kallon FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2010 | Kallon FC | AIK | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2011 | AIK | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2012 | Celtic FC | AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | AIK | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2013 | Celtic FC | Elfsborg | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Elfsborg | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2014 | Celtic FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Başakşehir Futbol Kulübü | Free player | - | Giải phóng |
| 04-12-2014 | Free player | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | AIK | Dalian Professional(2009-2024) | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2017 | Dalian Professional(2009-2024) | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2018 | Dalkurd FF | Akropolis IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Akropolis IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Cote d'Ivoire | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| Scottish champion | 2 | 12/13 11/12 |