
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | BATE Borisov II | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Smolevichi (- 2021) | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | BATE Borisov II | Kronon Stolbtsy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Kronon Stolbtsy | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | FK Mikashevichi | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Smorgon FC | Torpedo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Torpedo Minsk II | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Naftan Novopolock | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2020 | Kommunalnik Slonim | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | FK Mikashevichi | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2021 | Kommunalnik Slonim | FK Baranovichi Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | FK Baranovichi Reserves | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2023 | Volna Pinsk | Zhodino Yuzhnoe | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2024 | Zhodino Yuzhnoe | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu