
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Jiul Petrosani | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Jiul Petrosani | Ariesul Turda (- 2015) | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Ariesul Turda (- 2015) | Chindia Targoviste | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Chindia Targoviste | FCV Farul Constanta | Free | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | FCV Farul Constanta | CS Universitatea Craiova | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CS Universitatea Craiova | Viitorul Municipal Craiova (- 2014) | Free | Ký hợp đồng |
| 05-01-2016 | Viitorul Municipal Craiova (- 2014) | Arges | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arges | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Gloria Buzau | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | CS Mioveni | ARO Muscelul Câmpulung | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-05-2024 17:00 | FC Botosani | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 03-03-2024 10:00 | Selimbar | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |