
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-04-2007 | Free player | Manta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | Manta FC | LDU Guayaquil | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2009 | Free player | Barcelona SC Guayaquil U20 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2009 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Proleter Novi Sad | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Indjija | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2013 | OFK Beograd | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | OFK Titograd | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | Diosgyor VTK | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2015 | Radnicki Nis | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vysocina jihlava | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2018 | Free player | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu