
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Coventry City Youth | Coventry U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Coventry U18 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | Coventry City | Newcastle United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Newcastle United | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
| 31-05-2015 | Glasgow Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-11-2015 | Newcastle United | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Coventry City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2016 | Newcastle United | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Coventry City | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Motherwell | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hibernian | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2019 | Free player | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2019 | Solihull Moors | Free player | - | Giải phóng |
| 10-08-2020 | Free player | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Glentoran FC | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Young Africans SC | Dungannon Swifts | - | Cho thuê |
| 14-06-2024 | Dungannon Swifts | Young Africans SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Young Africans SC | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Kenya | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-03-2024 15:00 | Glenavon Lurgan | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Dungannon Swifts | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Coleraine | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18-11-2023 15:00 | Dungannon Swifts | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 11-11-2023 15:00 | Dungannon Swifts | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish cup winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |