STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Radnicki 1923 Kragujevac U19 | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Radnicki 1923 Kragujevac | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2014 | Groningen | VfB Stuttgart | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2016 | VfB Stuttgart | Hamburger SV | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2018 | Hamburger SV | Eintracht Frankfurt | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Eintracht Frankfurt | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Hamburger SV | Eintracht Frankfurt | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2022 | Eintracht Frankfurt | Juventus | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2024 | Juventus | Fenerbahce | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Fenerbahce | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 09:00 | Juventus | ![]() ![]() | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-05-2025 13:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Konyaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2025 17:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-05-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-04-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
Best assist provider | 1 | 21/22 |
Bundesliga Player of the Month | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |