
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | High School (Japan) | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Chuo University | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2014 | Vegalta Sendai | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 18-05-2014 | Roasso Kumamoto | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2015 | Vegalta Sendai | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Roasso Kumamoto | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Vegalta Sendai | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Matsumoto Yamaga FC | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Vegalta Sendai | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sint-Truidense | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | KAA Gent | Nagoya Grampus | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Kashima Antlers | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-04-2025 05:00 | Gamba Osaka | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |