Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
4733e91dc5d331f7e7645ac4c2b98c5d.webp
Cầu thủ:
Massadio Haïdara
Quốc tịch:
Mali
ab6caf2756017f121d6912e169be8ca1.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
179 cm
Tuổi:
33  (1992-12-02)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 1,800,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
Đối đầu trên không
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2010AS Nancy-Lorraine U19Nancy II-Ký hợp đồng
09-01-2011Nancy IINancy-Ký hợp đồng
23-01-2013NancyNewcastle United2M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2018Newcastle UnitedRC Lens-Ký hợp đồng
29-08-2024RC LensStade Brestois 29-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ23-08-2025 18:30Fenerbahce
team-home
3-1
team-away
Kocaelispor00000
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ16-08-2025 16:00Kocaelispor
team-home
0-1
team-away
Samsunspor00000
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ11-08-2025 18:30Trabzonspor
team-home
1-0
team-away
Kocaelispor00000
VĐQG Pháp17-05-2025 19:00OGC Nice
team-home
6-0
team-away
Stade Brestois 2900000
VĐQG Pháp10-05-2025 19:00Stade Brestois 29
team-home
2-0
team-away
LOSC Lille00000
VĐQG Pháp04-05-2025 15:15Stade Brestois 29
team-home
1-0
team-away
Montpellier Hérault SC00000
VĐQG Pháp27-04-2025 18:45Marseille
team-home
4-1
team-away
Stade Brestois 2900000
VĐQG Pháp20-04-2025 15:15Stade Brestois 29
team-home
1-3
team-away
RC Lens00000
VĐQG Pháp13-04-2025 13:00AS Saint-Étienne
team-home
3-3
team-away
Stade Brestois 2900000
VĐQG Pháp05-04-2025 17:00Stade Brestois 29
team-home
2-1
team-away
AS Monaco00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant1
23/24
Europa League participant2
23/24
12/13
Africa Cup participant2
22
19
Promotion to 1st league2
19/20
16/17
English 2nd tier champion1
16/17

Hồ sơ cầu thủ Massadio Haïdara - Kèo nhà cái

Hot Leagues