Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
5459a7f04be84940c12ccb3f6596bc83.webp
Cầu thủ:
Stanislav Lobotka
Quốc tịch:
Slovakia
bdedfd9fc359d3367ef53c5a98447106.webp
Cân nặng:
68 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
31  (1994-11-25)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 25,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
Đường chuyền dàiKiểm soát bóng
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2011AS Trencin U19Trencin-Ký hợp đồng
30-06-2013TrencinJong Ajax (Youth)-Cho thuê
29-06-2014Jong Ajax (Youth)Trencin-Kết thúc cho thuê
24-08-2015TrencinNordsjaelland0.5M €Chuyển nhượng tự do
14-07-2017NordsjaellandRC Celta5M €Chuyển nhượng tự do
14-01-2020RC CeltaNapoli23M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý05-10-2025 16:00Napoli
team-home
2-1
team-away
Genoa00000
Champions League01-10-2025 19:00Napoli
team-home
2-1
team-away
Sporting CP00000
VĐQG Ý28-09-2025 18:45AC Milan
team-home
2-1
team-away
Napoli00000
VĐQG Ý22-09-2025 18:45Napoli
team-home
3-2
team-away
Pisa01000
Champions League18-09-2025 19:00Manchester City
team-home
2-0
team-away
Napoli00000
VĐQG Ý13-09-2025 18:45Fiorentina
team-home
1-3
team-away
Napoli00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu07-09-2025 18:45Luxembourg
team-home
0-1
team-away
Slovakia00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu04-09-2025 18:45Slovakia
team-home
2-0
team-away
Germany00000
VĐQG Ý30-08-2025 18:45Napoli
team-home
1-0
team-away
Cagliari00000
VĐQG Ý23-08-2025 16:30Sassuolo
team-home
0-2
team-away
Napoli00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Italian champion2
24/25
22/23
Euro participant2
24
21
Champions League participant3
23/24
22/23
19/20
Europa League participant2
21/22
20/21
Italian cup winner1
19/20
European Under-21 participant1
17
Slovak champion2
15/16
14/15
Slovak cup winner1
14/15

Hồ sơ cầu thủ Stanislav Lobotka - Kèo nhà cái

Hot Leagues