STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FC Velldoris | Tartu FC HaServ | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Tartu FC HaServ | Kivioli FC Irbis | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Kivioli FC Irbis | Johvi FC Lokomotiv | Unknown | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Johvi FC Lokomotiv | Kivioli FC Irbis | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Kivioli FC Irbis | Tartu FC Merkuur | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Tartu FC Merkuur | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Levadia Tallinn U21 | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Tallinna FC Levadia B | TJK Legion | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Tallinna JK Legion | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Harju JK Laagri | Harju JK Laagri U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Harju JK Laagri U21 | Ida-Virumaa FC Alliance | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ida-Virumaa FC Alliance | Tallinna JK Metropol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 18/19 |
Estonian third tier champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Estonian Youth Champion | 1 | 10/11 |