
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Athlético Marseille (-2022) | US Marignane | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | US Marignane | Oslo City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Oslo City FC | Løv-Ham (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Løv-Ham (-2011) | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kristiansund BK | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | Ham-Kam | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Sogndal | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Banik Ostrava | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Kristiansund BK | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | AEL Limassol | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tromso IL | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 17:15 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Bodo Glimt | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-05-2024 15:00 | Tromso IL | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-04-2024 15:00 | Tromso IL | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2024 15:00 | Kristiansund BK | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-04-2024 15:00 | Tromso IL | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-04-2024 15:00 | Tromso IL | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Tromso IL | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Odd Grenland | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu