
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2012 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2013 | Paris Saint Germain | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Stade DE Reims | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2014 | Paris Saint Germain | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Stade DE Reims | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Beitar Jerusalem | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Stade DE Reims | Beitar Jerusalem | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-02-2021 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 23-06-2021 | - | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2022 | CS Universitatea Craiova | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | Hapoel Tel Aviv | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Botev Plovdiv | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:30 | Bulancak | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 16:00 | Bodrum FK | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Iğdır FK | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 12:00 | Somalia | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Iğdır FK | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Karagumruk | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Iğdır FK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Yeni Malatyaspor | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 23/24 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| French champion | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |