
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Emmen Youth | FC Emmen U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | FC Emmen U17 | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | SC Heerenveen | Lokeren | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2017 | Lokeren | FC Twente Enschede | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | FC Twente Enschede | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | Lokeren | Emmen | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Emmen | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-09-2019 | Lokeren | Emmen | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2020 | Emmen | Puskas Akademia FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2024 | Puskas Akademia FC | Free player | - | Giải phóng | 
| 03-02-2025 | Free player | FC Oss | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | FC Oss | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | HHC Hardenberg | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:10 | FC Oss | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | FC Eindhoven | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-09-2025 18:00 | FC Oss | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-09-2025 18:00 | Emmen | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | FC Oss | MVV Maastricht | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-04-2025 18:00 | SC Telstar | FC Oss | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 3 | 17 16 13  |