
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Heerenveense Boys Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SC Heerenveen | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Go Ahead Eagles | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2019 | SC Heerenveen | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | SC Cambuur Leeuwarden | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Helmond Sport | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Helmond Sport | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Helmond Sport | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-04-2024 18:00 | Emmen | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Helmond Sport | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | ADO Den Haag | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 05-04-2024 18:00 | MVV Maastricht | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Helmond Sport | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | FC Oss | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | Helmond Sport | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | Groningen | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 21 |
| U21 Eredivisie champion | 3 | 18 17 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |