
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Argentinos Jrs U20 | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Argentinos Juniors | VfB Stuttgart | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | VfB Stuttgart | Fiorentina | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2024 | Fiorentina | Juventus | 8M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Juventus | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Fiorentina | Juventus | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 19:00 | Atletico Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | Argentina | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 14:15 | Atletico Madrid | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Liverpool | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 16/17 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 16/17 |