
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | Arsenal U18 | Arsenal | - | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2009 | Arsenal | Blackpool | - | Cho thuê |
| 17-11-2009 | Blackpool | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2010 | Arsenal | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 01-06-2010 | Doncaster Rovers | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2011 | Arsenal | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 23-05-2011 | Cardiff City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2011 | Arsenal | Ipswich Town | 1.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2013 | Ipswich Town | Bristol City | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Bristol City | Queens Park Rangers | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2016 | Queens Park Rangers | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 31-05-2016 | Milton Keynes Dons | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2016 | Queens Park Rangers | Gillingham | - | Cho thuê |
| 22-02-2017 | Gillingham | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Queens Park Rangers | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2019 | No team | PTT FC Rayong | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-06-2019 | PTT FC Rayong | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Macclesfield Town | AFC Totton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 07-09-2024 14:00 | Cowdenbeath | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 31-08-2024 14:00 | Greenock Morton | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 24-08-2024 14:00 | Livingston | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 10-08-2024 14:00 | Greenock Morton | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 03-08-2024 14:00 | Partick Thistle FC | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu