
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Barnsley Youth | Barnsley FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Barnsley FC U18 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Barnsley | Everton | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2016 | Everton | Manchester City | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Manchester City | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Swansea City | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 15:30 | Arsenal | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Brighton Hove Albion | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 11:30 | Manchester City | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 16:30 | Wolverhampton Wanderers | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Euro runner-up | 2 | 24 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
| English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |