
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Greenwood FC | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sunderland U18 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2012 | Sunderland | Crystal Palace | - | Cho thuê |
| 05-02-2012 | Crystal Palace | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2012 | Sunderland | Sheffield United | - | Cho thuê |
| 05-04-2012 | Sheffield United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-11-2012 | Sunderland | Bradford City | - | Cho thuê |
| 20-11-2012 | Bradford City | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2014 | Sunderland | Southend United | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Southend United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2014 | Sunderland | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Gillingham | Brentford | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Brentford | Sheffield United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Sheffield United | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Burnley | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Hull City | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Swansea City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Wrexham | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Hull City | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |