
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-12-2007 | Club Africain Tunis U19 | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Club Africain | Abha | 0.718M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Abha | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Al Kuwait SC | Al-Shabab(KUW) | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Al-Shabab(KUW) | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Erbil SC | Olympic Azzawiya SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 11-12-2023 16:00 | Al Wehdat | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Cup | 28-11-2023 16:00 | Al Kuwait SC | Al-Kahrbaa Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 07-11-2023 16:00 | Al Kuwait SC | Al-Ittihad Ahli of Aleppo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 4 | 22 13 12 10 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Tunisian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Tunisian Champion | 2 | 14/15 07/08 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |