
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Pomorie U19 | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Chernomorets Pomorie | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2013 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Levski Sofia | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2015 | Levski Sofia | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Kaisar Kyzylorda | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2016 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Altay | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2017 | FK Altay | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Botev Plovdiv | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Cherno More Varna | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Okzhetpes | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2022 | FK Andijon | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | FK Riteriai | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Etar | - | - | Giải phóng |
| 05-07-2023 | Spartak Varna | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Etar | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | Etar | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Eolikos Mytilinis | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 10 |