
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | OFK Beograd | Grasshopper | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Grasshopper | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Partizan Belgrade | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2019 | Grasshopper | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | Mouscron Peruwelz | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Ujpest FC | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-10-2025 19:00 | Kisvárda Master Good FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-09-2025 18:00 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 13:30 | Debreceni VSC | Nyiregyhaza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Puskas Akademia FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Serbian cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |