
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | CSKA Sofia | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Tsarsko Selo | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | CSKA Sofia | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2020 | Tsarsko Selo | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Lokomotiv Plovdiv | Riga FC | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2022 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | FK Auda Riga | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Lokomotiv Plovdiv | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | AEL Limassol | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Umraniyespor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Umraniyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | S.Urfaspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Ankaragucu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Manisa Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 13:00 | Erzurum BB | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | Pendikspor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 01:30 | Erokspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 22 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 2 | 15 14 |