
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Partizan Belgrade U19 | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | FC Vardar Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng | 
| 10-08-2016 | Rabotnicki Skopje | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2018 | Ethnikos Achnas FC | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng | 
| 24-02-2019 | Pas Giannina | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2020 | Gaz Metan Medias | AP Brera | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2020 | AP Brera | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2022 | Botev Plovdiv | Free player | - | Giải phóng | 
| 13-08-2022 | Free player | AP Brera | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | AP Brera | Free player | - | Giải phóng | 
| 30-06-2024 | Free player | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 24/25 14/15  | 
| Macedonian champion | 2 | 12/13 11/12  |